Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

wore

  1. Sự mang; sự dùng; sự mặc.
    for autumn wear — để mặc mùa thu
    the shirt I have in wear — cái so mi tôi đang mặc
  2. Quần áo; giầy dép.
    evening wear — quần áo mặt tối
    men's wear — quần áo đàn ông
  3. Sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được.
    of never-ending wear — không bao giờ mòn rách
    there is a lot of wear left in my dress — cái áo của tôi còn mặc được chán
  4. Sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa).
    one-sided wear — mòn một bên
    wear and tear — sự hao mòn và hư hỏng
  5. (Kỹ thuật) Sự mòn.
  6. (Tài chính) Sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn).

Ngoại động từ

sửa

wore ngoại động từ wore; worn

  1. Mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ).
    to wear glasses — đeo kính
    to wear a sword — mang gươm
    to wear black — mặc đồ đen
    to wear a moustache — để một bộ ria
    to wear one's hair long — để tóc dài
    to wear a hat — đội mũ
  2. Dùng mòn, dùng , dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to wear one's coat to rags — mặc áo cho đến rách tả tơi
    to wear one's coat threadbare — mặc áo cho đến sờn cả chỉ
    to wear a hole in — mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra
    to be worn with care — (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu
  3. Dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp.
    to wear a pair of shoes comfortable — đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân
  4. Có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang.
    to wear a troubled look — có vẻ bối rối
    to wear a famous name — có tiếng, lừng danh

Nội động từ

sửa

wore nội động từ

  1. Mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, đi.
  2. Dần dần quen, dần dần vừa.
    my new shoes are wearing to my feet — đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân
  3. Dùng, dùng được.
    good leather will wear for year — da tốt dùng được lâu năm
  4. (Nghĩa bóng) Dần dần trở nên.
    enthusiasm wears thin — nhiệt tình dần dần trở nên sút kém

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa