Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suy nhược
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
衰弱
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swi
˧˧
ɲɨə̰ʔk
˨˩
ʂwi
˧˥
ɲɨə̰k
˨˨
ʂwi
˧˧
ɲɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂwi
˧˥
ɲɨək
˨˨
ʂwi
˧˥
ɲɨə̰k
˨˨
ʂwi
˧˥˧
ɲɨə̰k
˨˨
Tính từ
sửa
suy
nhược
Sút kém
và
yếu
đi
nhiều về
sức lực
,
tinh thần
.
Suy nhược
cơ thể.
Thần kinh bị
suy nhược
.
Tham khảo
sửa
"
suy nhược
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)