Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 衰弱.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swi˧˧ ɲɨə̰ʔk˨˩ʂwi˧˥ ɲɨə̰k˨˨ʂwi˧˧ ɲɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwi˧˥ ɲɨək˨˨ʂwi˧˥ ɲɨə̰k˨˨ʂwi˧˥˧ ɲɨə̰k˨˨

Tính từ

sửa

suy nhược

  1. Sút kémyếu đi nhiều về sức lực, tinh thần.
    Suy nhược cơ thể.
    Thần kinh bị suy nhược.

Tham khảo

sửa