Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧ hwaː˧˧tiəw˧˥ hwaː˧˥tiəw˧˧ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥ hwa˧˥tiəw˧˥˧ hwa˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tiêu hao

  1. (Cũ; vch.) . Tin tức.

Động từ sửa

tiêu hao

  1. Làm cho hao mòn dần, mất dần.
    Tiêu hao năng lượng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa