Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ha̰wŋ˧˩˧˧˥ hawŋ˧˩˨˧˧ hawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ hawŋ˧˩˧˥˧ ha̰ʔwŋ˧˩

Tính từ

sửa

hư hỏng

  1. Hỏng nói chung.
    Các đồ vật dễ bị hư hỏng.
  2. Có những tính xấu nói chung.
    Mẹ buồn vì lũ con hư hỏng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa