wood
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwuːd/
Hoa Kỳ | noicon | [ˈwuːd] |
Danh từ
sửawood /ˈwuːd/
- Gỗ.
- soft wood — gỗ mềm
- made of wood — làm bằng gỗ
- Củi.
- to put wood on the fire — bỏ củi vào bếp
- (Thường Số nhiều) rừng.
- a wood of beech — rừng sồi
- Thùng gỗ (đựng rượu).
- (Âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ.
Thành ngữ
sửa- to be unable to see the wood for the trees: Thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất.
- he is wood from the neck up: (Thông tục) Nó dốt đặc, nó ngu lắm.
- out of the wood: Khỏi nguy hiểm, thoát nạn.
- to run to wood: Phát cáu, nổi giận.
- to take to the woods: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát.
Tính từ
sửawood /ˈwuːd/
Động từ
sửawood /ˈwuːd/
Chia động từ
sửawood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wood | |||||
Phân từ hiện tại | wooding | |||||
Phân từ quá khứ | wooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wood | wood hoặc woodest¹ | woods hoặc woodeth¹ | wood | wood | wood |
Quá khứ | wooded | wooded hoặc woodedst¹ | wooded | wooded | wooded | wooded |
Tương lai | will/shall² wood | will/shall wood hoặc wilt/shalt¹ wood | will/shall wood | will/shall wood | will/shall wood | will/shall wood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wood | wood hoặc woodest¹ | wood | wood | wood | wood |
Quá khứ | wooded | wooded | wooded | wooded | wooded | wooded |
Tương lai | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wood | — | let’s wood | wood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)