wooded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwuː.dəd/
Động từ
sửawooded
Chia động từ
sửawood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wood | |||||
Phân từ hiện tại | wooding | |||||
Phân từ quá khứ | wooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wood | wood hoặc woodest¹ | woods hoặc woodeth¹ | wood | wood | wood |
Quá khứ | wooded | wooded hoặc woodedst¹ | wooded | wooded | wooded | wooded |
Tương lai | will/shall² wood | will/shall wood hoặc wilt/shalt¹ wood | will/shall wood | will/shall wood | will/shall wood | will/shall wood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wood | wood hoặc woodest¹ | wood | wood | wood | wood |
Quá khứ | wooded | wooded | wooded | wooded | wooded | wooded |
Tương lai | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood | were to wood hoặc should wood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wood | — | let’s wood | wood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawooded /ˈwuː.dəd/
Tham khảo
sửa- "wooded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)