avec
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɛk/
Giới từ
sửaavec /a.vɛk/
- Với, cùng với.
- Se promener avec un ami — đi dạo chơi với một người bạn
- Prendre la poule avec ses petits — bắt con gà mái cùng với đàn gà con
- Mélanger la farine avec les œufs — trộn bột với trứng
- Condamnation avec sursis — án treo, huyền án
- Une chambre avec vue sur la mer — căn phòng nhìn ra biển
- Bằng.
- Ouvrir la porte avec une clé — mở cửa bằng cái chìa khóa
- Manger avec les doigts — ăn bằng ngón tay, ăn bốc (không dùng thià đũa)
- Đối với.
- Être docile avec ses parents — dễ bảo đối với cha mẹ
- Comment se comporte-t-il avec vous? — hắn cư xử với anh như thế nào?
- Avec lui tout est compliqué — với hắn thì việc gì cũng phức tạp
- d’avec — với (nghĩa phân cách)
- Distinguer le faux d’avec le vrai — phân biệt cái giả với cái thật
- Il a divorcé d’avec sa femme — hắn đã ly dị với vợ hắn
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaavec /a.vɛk/
- (Thân mật) Cùng với, cả.
- Manger du pain et du fromage avec — ăn bánh mì cùng với pho mát.
Tham khảo
sửa- "avec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)