Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
voj
˧˧
joj
˧˥
joj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
voj
˧˥
voj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
灰
:
hoi
,
khôi
,
vôi
,
hôi
,
khói
,
hui
𥔦
:
vôi
梖
:
bái
,
vôi
,
bối
,
vối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vòi
Vôi
vời
voi
vội
với
Danh từ
vôi
Chất
màu
trắng
(oxit canxi)
nung
ra
từ
đá,
thường dùng
làm
vật liệu
xây dựng
.
Nung
vôi
.
Vôi
ăn trầu.
Vôi
xây tường.
Núi đá
vôi
.
Tôi
vôi
.
Quét
vôi
.
Vạch
vôi
.
Bạc như
vôi
. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
vôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)