Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
voj˧˧joj˧˥joj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
voj˧˥voj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vôi

  1. Chất màu trắng (oxit canxi) nung ra từ đá, thường dùng làm vật liệu xây dựng.
    Nung vôi.
    Vôi ăn trầu.
    Vôi xây tường.
    Núi đá vôi.
    Tôi vôi.
    Quét vôi.
    Vạch vôi.
    Bạc như vôi. (tục ngữ)

Tham khảo

sửa