met
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamet
Tham khảo
sửa- "met", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaGiới từ
sửamet (sau đại từ vô định -mee)
- với, cùng
- Mag ik met jullie naar zee?
- Tôi đi biển cùng với các bạn được không?
- Mag ik met jullie naar zee?
- bằng, sử dụng
- met mes en vork — bằng dao và nĩa
- với, có
- brood met confituur — bánh mỳ với mứt
- lúc, dịp
- met Kerst — dịp Giáng Sinh
Trái nghĩa
sửaGhi chú sử dụng
sửaKhi sử dụng với er hoặc với phó từ tương tự thì từ met thành mee.