Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

met

  1. Quá khứphân từ quá khứ của meet

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Giới từ

sửa

met (sau đại từ vô định -mee)

  1. với, cùng
    Mag ik met jullie naar zee?
    Tôi đi biển cùng với các bạn được không?
  2. bằng, sử dụng
    met mes en vork — bằng dao và nĩa
  3. với,
    brood met confituur — bánh mỳ với mứt
  4. lúc, dịp
    met Kerstdịp Giáng Sinh

Trái nghĩa

sửa

zonder

Ghi chú sử dụng

sửa

Khi sử dụng với er hoặc với phó từ tương tự thì từ met thành mee.