Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chúng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Đại từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˥
ʨṵŋ
˩˧
ʨuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˩˩
ʨṵŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chúng”
攀
:
phan
,
chúng
,
phàn
衆
:
chúng
湩
:
đống
,
chúng
种
:
chúng
,
trùng
,
xung
,
chủng
種
:
chúng
,
trủng
,
xung
,
chủng
乑
:
phan
,
khâm
,
chúng
众
:
chúng
𠍸
:
chúng
㐺
:
chúng
穜
:
đồng
,
chúng
,
chủng
眾
:
chúng
Phồn thể
湩
:
chúng
種
:
chúng
,
chủng
眾
:
chúng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
chúng
攀
:
chúng
,
phan
:
chúng
衆
:
chúng
,
trống
湩
:
chúng
,
đống
,
chòng
:
chúng
種
:
chúng
,
chổng
,
giống
,
trồng
,
trủng
,
chủng
,
chỏng
,
chõng
乑
:
chúng
,
phan
众
:
với
,
chúng
:
chúng
穜
:
chúng
,
đồng
眾
:
chúng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chủng
chung
chừng
chùng
chưng
chứng
Danh từ
chúng
Như
chúng bạn
.
Đàn ông vượt bể có
chúng
, có bạn. (
tục ngữ
)
Đại từ
sửa
chúng
chúng nó
(
nói tắt
).
Bọn đế quốc tham lam vô hạn,
chúng
muốn biến nhiều nước thành thuộc địa của
chúng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chúng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)