Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Ghi chú sử dụng
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˧
tʂe
˧˥
tʂe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂe
˧˥
tʂe
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
徹
:
trịt
,
trít
,
triệt
,
trê
,
trệt
,
trẹt
,
xẹt
鯔
:
tri
,
trê
,
truy
,
chuy
𩸴
:
trê
𩵾
:
trê
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tre
trẻ
trề
trệ
trễ
Danh từ
trê
Cá trê
nói tắt
.
Con
trê
cũng tiếc, con giếc cũng muốn. (
tục ngữ
)
Ghi chú sử dụng
sửa
Phân biệt với “
chê
”.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)