Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaːj˧˥ɗa̰ːj˩˧ɗaːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˩˩ɗa̰ːj˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

đái

  1. Nước đái.
    Mùi cứt đái nồng nặc.

Động từ

đái

  1. Thải ra ngoài cơ thể chất bằng nước do thận lọc từ máu qua niệu đạo.
    Đi đái.
    Đái bậy.

Đồng nghĩa

Dịch

Tham khảo