simple
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪm.pəl/
Hoa Kỳ | [ˈsɪm.pəl] |
Tính từ
sửasimple /ˈsɪm.pəl/
- Đơn, đơn giản.
- simpleleaf — lá đơn
- simple surface — mặt đơn giản
- Giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên.
- the simple life — đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
- in simple beauty — trong vẻ đẹp mộc mạc
- a simple man — một người giản dị
- a simple meal — một bữa cơm xuềnh xoàng
- Dễ hiểu, dễ làm.
- the problem is very simple — vấn đề đó rất dễ hiểu
- Tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì.
- to say so is simple madness — nói như thế thì không khác gì là điên
- Đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể.
- Ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm.
Danh từ
sửasimple /ˈsɪm.pəl/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "simple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃pl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | simple /sɛ̃pl/ |
simples /sɛ̃pl/ |
Giống cái | simple /sɛ̃pl/ |
simples /sɛ̃pl/ |
simple /sɛ̃pl/
- Đơn.
- Feuille simple — (thực vật học) lá đơn
- Comptabilité un partie simple — kế toán đơn
- Đơn giản.
- Méthode simple — phương pháp đơn giản
- Giản dị, mộc mạc.
- Vie simple — cuộc sống giản dị
- Style simple — lời văn mộc mạc
- Thực thà, chất phác; ngây thơ.
- Simple comme un enfant — thực thà như đứa trẻ
- Simple jusqu'à la sottise — ngây thơ đến thành ngu ngốc
- Thường.
- Un simple habitant — một người dân thường
- Chỉ, chỉ là.
- Croire quelqu'un sur sa simple parole — tin ai chỉ bằng vào lời nói
- une simple formalité — chỉ là một thủ tục
- corps simple — (hóa học) đơn chất
- dans le plus simple appareil — xem appareil
- pur et simple — không hơn không kém
- réduire à sa plus simple expression — xem expression
- simple comme un bonjour — xem bonjour
- simple d’esprit — đần
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
simple /sɛ̃pl/ |
simples /sɛ̃pl/ |
simple gđ /sɛ̃pl/
- Cái đơn giản.
- Du simple au composé — từ cái đơn giản đến cái phức hợp
- Người thực thà, người chất phác, người ngây thơ.
- (Thể dục thể thao) Trận đánh đơn.
- (Số nhiều) Cây thuốc.
- Cueillir des simples — hái cây thuốc
- (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Thuốc mộc.
Trái nghĩa
sửa- Affecté, orgueilleux
- Fin, rusé
- Complexe, compliqué, composé, difficile
- Apprêté, étudié, recherché, sophistiqué
Tham khảo
sửa- "simple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)