complexe
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.plɛks/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | complexe /kɔ̃.plɛks/ |
complexes /kɔ̃.plɛks/ |
Giống cái | complexe /kɔ̃.plɛks/ |
complexes /kɔ̃.plɛks/ |
complexe /kɔ̃.plɛks/
- Phức tạp.
- Question complexe — vấn đề phức tạp
- Homme complexe — người phức tạp
- Nombre complexe — (toán học) số phức.
- phrase complexe — (ngôn ngữ học) câu kép
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
complexe /kɔ̃.plɛks/ |
complexes /kɔ̃.plɛks/ |
complexe gđ /kɔ̃.plɛks/
- Cái phức tạp.
- Du simple au complexe — từ cái đơn giản đến cái phức tạp
- Phức hệ.
- (Tâm lý học) Phức cảm.
- Complexe d’infériorité — phức cảm tự ty
- (Kinh tế) Tài chính liên hiệp công nghiệp.
- Complexe sidérurgique — liên hiệp công nghiệp gang thép
Tham khảo sửa
- "complexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)