compliqué
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.pli.ke/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compliqué /kɔ̃.pli.ke/ |
compliqués /kɔ̃.pli.ke/ |
Giống cái | compliquée /kɔ̃.pli.ke/ |
compliquées /kɔ̃.pli.ke/ |
compliqué /kɔ̃.pli.ke/
- Rắc rối, phức tạp.
- Une affaire compliquée — một việc rắc rối
- Une machine compliquée — một máy phức tạp
- Un esprit compliqué — một đầu óc phức tạp
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
compliqué /kɔ̃.pli.ke/ |
compliqués /kɔ̃.pli.ke/ |
compliqué gđ /kɔ̃.pli.ke/
Tham khảo sửa
- "compliqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)