Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất phác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
質樸
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
faːk
˧˥
ʨə̰k
˩˧
fa̰ːk
˩˧
ʨək
˧˥
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
faːk
˩˩
ʨə̰t
˩˧
fa̰ːk
˩˧
Tính từ
sửa
chất
phác
Thật thà
và
mộc mạc
.
Người nông dân
chất phác
.
Sống
chất phác
, hồn hậu.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
simple-hearted
;
unsophisticated
;
plain
;
homely
Tham khảo
sửa
"
chất phác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)