Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khác gì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːk
˧˥
zi̤
˨˩
kʰa̰ːk
˩˧
ji
˧˧
kʰaːk
˧˥
ji
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːk
˩˩
ɟi
˧˧
xa̰ːk
˩˧
ɟi
˧˧
Tính từ
sửa
khác gì
Như
Khác
chi
.
Anh nói thế
khác gì
anh đuổi nó đi.
Tham khảo
sửa
"
khác gì
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)