Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.ɡœ.jø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực orgueilleux
/ɔʁ.ɡœ.jø/
orgueilleux
/ɔʁ.ɡœ.jø/
Giống cái orgueilleuse
/ɔʁ.ɡœ.jøz/
orgueilleuses
/ɔʁ.ɡœ.jøz/

orgueilleux /ɔʁ.ɡœ.jø/

  1. Kiêu ngạo, kiêu căng.
    Attitude orgueilleuse — thái độ kiêu căng
  2. Tự hào, kiêu hãnh.
    Orgueilleux de son fils — tự hào vì con

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orgueilleux
/ɔʁ.ɡœ.jø/
orgueilleux
/ɔʁ.ɡœ.jø/

orgueilleux /ɔʁ.ɡœ.jø/

  1. Kẻ kiêu ngạo, kẻ kiêu căng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa