Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghèo hèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
nghèo
+
hèn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɛ̤w
˨˩
hɛ̤n
˨˩
ŋɛw
˧˧
hɛŋ
˧˧
ŋɛw
˨˩
hɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɛw
˧˧
hɛn
˧˧
Tính từ
sửa
nghèo
hèn
Nghèo
mà ở
địa vị
thấp
trong
xã hội
.
Nghèo hèn
, ai chớ phàn nàn làm chi (
Tản Đà
)
Tham khảo
sửa
"
nghèo hèn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)