rusé
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
rusé
Tham khảo sửa
- "rusé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁy.ze/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rusé /ʁy.ze/ |
rusés /ʁy.ze/ |
Giống cái | rusée /ʁy.ze/ |
rusées /ʁy.ze/ |
rusé /ʁy.ze/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rusé /ʁy.ze/ |
rusés /ʁy.ze/ |
rusé gđ /ʁy.ze/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "rusé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)