étudié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ty.dje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étudié /e.ty.dje/ |
étudiés /e.ty.dje/ |
Giống cái | étudiée /e.ty.dje/ |
étudiées /e.ty.dje/ |
étudié /e.ty.dje/
- Chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Discours étudié — bài diễn văn chuẩn bị kỹ lưỡng
- Không tự nhiên, giả tạo.
- Gestes étudiés — cử chỉ không tự nhiên
- Douleur étudiée — đau vờ
Tham khảo
sửa- "étudié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)