Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ty.dje/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực étudié
/e.ty.dje/
étudiés
/e.ty.dje/
Giống cái étudiée
/e.ty.dje/
étudiées
/e.ty.dje/

étudié /e.ty.dje/

  1. Chuẩn bị kỹ lưỡng.
    Discours étudié — bài diễn văn chuẩn bị kỹ lưỡng
  2. Không tự nhiên, giả tạo.
    Gestes étudiés — cử chỉ không tự nhiên
    Douleur étudiée — đau vờ

Tham khảo sửa