Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

recherché

  1. Cầu kỳ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực recherché
/ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/
recherchés
/ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/
Giống cái recherchée
/ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/
recherchées
/ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/

recherché /ʁǝ.ʃɛʁ.ʃe/

  1. (Được) Nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng.
    Ouvrage recherché — tác phẩm nhiều người tìm đọc
    un acteur recherché — một diễn viên nhiều người chuộng
  2. Kiểu cách.
    Style recherché — lời văn kiểu cách

Tham khảo sửa