affecté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛk.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affecté /a.fɛk.te/ |
affectés /a.fɛk.te/ |
Giống cái | affectée /a.fɛk.te/ |
affectées /a.fɛk.te/ |
affecté /a.fɛk.te/
- Giả vờ, giả đò.
- Une douleur affectée — sự đau đớn giả vờ
- Kiểu cách, không tự nhiên.
- Style affecté — lời văn kiểu cách
- Attitude affectée — thái độ không tự nhiên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affecté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)