shuffle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃə.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈʃə.fəl] |
Danh từ
sửashuffle /ˈʃə.fəl/
- Sự kéo lê chân.
- (Đánh bài) Sự xáo bài; lượt xáo bài.
- Sự xáo trộn.
- Sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối.
Động từ
sửashuffle /ˈʃə.fəl/
- Lê (chân); lê chân.
- (Đánh bài) Xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài.
- Xáo trộn, trộn lẫn.
- Bỏ, đổ, trút (trách nhiệm).
- to shuffle off responsibility upon others — trút trách nhiệm cho những người khác
- (+ on) Lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra.
- to shuffle on one's clothes — lúng túng mặc vội quần áo vào
- to shuffle off one's clothes — lúng túng cởi vội quần áo ra
- Luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch.
- Thay đổi ý kiến, dao động.
- Tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối.
Thành ngữ
sửa- to shuffle the cards: (Nghĩa bóng) Thay đổi con bài, đổi chính sách.
Chia động từ
sửashuffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shuffle | |||||
Phân từ hiện tại | shuffling | |||||
Phân từ quá khứ | shuffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shuffle | shuffle hoặc shufflest¹ | shuffles hoặc shuffleth¹ | shuffle | shuffle | shuffle |
Quá khứ | shuffled | shuffled hoặc shuffledst¹ | shuffled | shuffled | shuffled | shuffled |
Tương lai | will/shall² shuffle | will/shall shuffle hoặc wilt/shalt¹ shuffle | will/shall shuffle | will/shall shuffle | will/shall shuffle | will/shall shuffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shuffle | shuffle hoặc shufflest¹ | shuffle | shuffle | shuffle | shuffle |
Quá khứ | shuffled | shuffled | shuffled | shuffled | shuffled | shuffled |
Tương lai | were to shuffle hoặc should shuffle | were to shuffle hoặc should shuffle | were to shuffle hoặc should shuffle | were to shuffle hoặc should shuffle | were to shuffle hoặc should shuffle | were to shuffle hoặc should shuffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shuffle | — | let’s shuffle | shuffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "shuffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)