Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
le˧˧le˧˥le˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
le˧˥le˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

  1. Thứ cây ăn quả, hoa trắng, quả vỏ thường vàng, thịt trắng nhiều nước, vị ngọt.
  2. Quả cây .
  3. Lưỡi lê, nói tắt.
    Đâm .

Động từ

sửa

  1. Dùng khuỷu taychân đẩy người di chuyển sát đất.
    Tập lăn bò toài.
    từng bước.
  2. Kéo sát mặt đất.
    guốc quèn quẹt.
    từng thúng thóc trên sàn kho.
  3. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ngái.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa