pool
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpuːl/
Hoa Kỳ | noicon | [ˈpuːl] |
Danh từ
sửapool (số nhiều pools) /ˈpuːl/
- Vũng.
- Ao; bể bơi (bơi), hồ tắm.
- Vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông).
- Tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài).
- Trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá.
- football pool — trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
- Vốn chung, vốn góp.
- Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung.
- Trò chơi pun (một lối chơi bi-a).
Ngoại động từ
sửapool ngoại động từ /ˈpuːl/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của pool
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pool | |||||
Phân từ hiện tại | pooling | |||||
Phân từ quá khứ | pooled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pool | pool hoặc poolest¹ | pools hoặc pooleth¹ | pool | pool | pool |
Quá khứ | pooled | pooled hoặc pooledst¹ | pooled | pooled | pooled | pooled |
Tương lai | will/shall² pool | will/shall pool hoặc wilt/shalt¹ pool | will/shall pool | will/shall pool | will/shall pool | will/shall pool |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pool | pool hoặc poolest¹ | pool | pool | pool | pool |
Quá khứ | pooled | pooled | pooled | pooled | pooled | pooled |
Tương lai | were to pool hoặc should pool | were to pool hoặc should pool | were to pool hoặc should pool | were to pool hoặc should pool | were to pool hoặc should pool | were to pool hoặc should pool |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pool | — | let’s pool | pool | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pul/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pool /pul/ |
pool /pul/ |
pool gđ /pul/
Tham khảo
sửa- "pool", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)