Tiếng Anh

sửa
 
pool

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳnoicon

Danh từ

sửa

pool (số nhiều pools) /ˈpuːl/

  1. Vũng.
  2. Ao; bể bơi (bơi), hồ tắm.
  3. Vực (chỗ nước sâulặngcon sông).
  4. Tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài).
  5. Trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá.
    football pool — trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
  6. Vốn chung, vốn góp.
  7. Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung.
  8. Trò chơi pun (một lối chơi bi-a).

Ngoại động từ

sửa

pool ngoại động từ /ˈpuːl/

  1. Gom lại.
  2. (Kinh tế) Hùn vốn, hùn gạp, góp thành vốn chung.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pool
/pul/
pool
/pul/

pool /pul/

  1. (Kinh tế) Đồng minh chung lãi, pun.

Tham khảo

sửa