Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vũng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuʔuŋ
˧˥
juŋ
˧˩˨
juŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vṵŋ
˩˧
vuŋ
˧˩
vṵŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
漨
:
vùng
,
vũng
𤂧
:
bồng
,
vùng
,
vũng
淎
:
vịnh
,
bọng
,
bõng
,
vụng
,
bóng
,
vững
,
vũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vững
vụng
vung
vừng
vùng
vựng
Danh từ
vũng
Chỗ
trũng
nhỏ có
chất lỏng
đọng lại.
Vũng
nước trên mặt đường.
Sa
vũng
lầy.
Vũng
máu.
Khoảng
biển
ăn
sâu
vào đất
liền
, ít
sóng gió
,
tàu
thuyền
có thể
trú
ẩn được.
Vũng
Cam Ranh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vũng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)