tổ hợp
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
to̰˧˩˧ hə̰ːʔp˨˩ | to˧˩˨ hə̰ːp˨˨ | to˨˩˦ həːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
to˧˩ həːp˨˨ | to˧˩ hə̰ːp˨˨ | to̰ʔ˧˩ hə̰ːp˨˨ |
Danh từSửa đổi
tổ hợp
- Tổng số của nhiều thành phần hợp lại.
- (Toán học) Tập hợp (không có thứ tự) chứa một số lượng (r) các phần tử của một tập hợp (S) đã cho (r nhỏ hơn hoặc bằng tổng số phần tử của tập hợp S) trong đó các phần tử chỉ xuất hiện một lần.
Từ liên hệSửa đổi
DịchSửa đổi
- tổng số của nhiều thành phần lợp lại
- tập hợp chứa một số lượng các phần tử của một tập hợp đã cho