Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pun /ˈpən/

  1. Sự chơi chữ.

Nội động từ sửa

pun nội động từ /ˈpən/

  1. Chơi chữ.

Ngoại động từ sửa

pun ngoại động từ /ˈpən/

  1. Nện, đầm (đất).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Kháng sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. dạ dày.

Tham khảo sửa

  • Nguyễn Văn Huy (1975). "Về nhóm Kháng ở bản Quảng Lâm". Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội. tr. 429–443.
  • Tạ Quang Tùng (2021). "A Phonology and Lexicon of Khang in Vietnam". Journal of the Southeast Asian Linguistics Society. 14 (2). hdl:10524/52487. →ISSN.

Tiếng Pọng sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

pun

  1. (Ly Hà) vôi.