Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.fɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

offer /ˈɔ.fɜː/

  1. Sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm.
  2. Sự chào hàng.
  3. Sự trả giá.
  4. Lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào.

Ngoại động từ

sửa

offer ngoại động từ /ˈɔ.fɜː/

  1. Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến.
    to offer someone something — biếu ai cái gì
  2. Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn.
    to offer to help somebody — xung phong, giúp đỡ ai
  3. Đưa ra bán, bày ra bán (hàng).
  4. Giơ ra, chìa ra, đưa ra mời.
    to offer one's hand — giơ tay ra (để bắt)
    to offer a few remarks — đưa ra một vài câu nhận xét
  5. Đưa ra đề nghị.
    to offer a plan — đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
  6. Dạm, hỏi, ướm.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

offer nội động từ /ˈɔ.fɜː/

  1. Cúng.
  2. Xảy ra, xảy đến, xuất hiện.
    as opportunity offers — khi có dịp (xảy ra)

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa