offer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.fɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.fɜː] |
Danh từ
sửaoffer /ˈɔ.fɜː/
- Sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm.
- Sự chào hàng.
- Sự trả giá.
- Lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào.
Ngoại động từ
sửaoffer ngoại động từ /ˈɔ.fɜː/
- Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến.
- to offer someone something — biếu ai cái gì
- Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn.
- to offer to help somebody — xung phong, giúp đỡ ai
- Đưa ra bán, bày ra bán (hàng).
- Giơ ra, chìa ra, đưa ra mời.
- to offer one's hand — giơ tay ra (để bắt)
- to offer a few remarks — đưa ra một vài câu nhận xét
- Đưa ra đề nghị.
- to offer a plan — đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
- Dạm, hỏi, ướm.
Chia động từ
sửaoffer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to offer | |||||
Phân từ hiện tại | offering | |||||
Phân từ quá khứ | offered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offer | offer hoặc offerest¹ | offers hoặc offereth¹ | offer | offer | offer |
Quá khứ | offered | offered hoặc offeredst¹ | offered | offered | offered | offered |
Tương lai | will/shall² offer | will/shall offer hoặc wilt/shalt¹ offer | will/shall offer | will/shall offer | will/shall offer | will/shall offer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offer | offer hoặc offerest¹ | offer | offer | offer | offer |
Quá khứ | offered | offered | offered | offered | offered | offered |
Tương lai | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | offer | — | let’s offer | offer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoffer nội động từ /ˈɔ.fɜː/
Thành ngữ
sửa- to offer battle: Nghênh chiến.
- to offer resistance: Chống cự.
Chia động từ
sửaoffer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to offer | |||||
Phân từ hiện tại | offering | |||||
Phân từ quá khứ | offered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offer | offer hoặc offerest¹ | offers hoặc offereth¹ | offer | offer | offer |
Quá khứ | offered | offered hoặc offeredst¹ | offered | offered | offered | offered |
Tương lai | will/shall² offer | will/shall offer hoặc wilt/shalt¹ offer | will/shall offer | will/shall offer | will/shall offer | will/shall offer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | offer | offer hoặc offerest¹ | offer | offer | offer | offer |
Quá khứ | offered | offered | offered | offered | offered | offered |
Tương lai | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer | were to offer hoặc should offer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | offer | — | let’s offer | offer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "offer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)