Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
danh từ
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt/
ngoại động từ, nội động từ
  • IPA: /əb.ˈdʒɛkt/

Danh từ

sửa

object (số nhiều objects) /ˈɑːb.dʒɪkt/

  1. Đồ vật, vật thể.
  2. Đối tượng; (triết học) khách thể.
  3. Mục tiêu, mục đích.
  4. Người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng.
  5. (Ngôn ngữ học) Bổ ngữ.

Thành ngữ

sửa
  • no object:
    1. Không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...).
      quantity, size, price, no object — về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề

Ngoại động từ

sửa

object ngoại động từ /əb.ˈdʒɛkt/

  1. Phản đối, chống, chống đối.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

object nội động từ /əb.ˈdʒɛkt/

  1. Ghét, không thích, cảm thấy khó chịu.
    I object to being treated like this — tôi không thích bị đối xử như vậy

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa