Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồ vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤
˨˩
və̰ʔt
˨˩
ɗo
˧˧
jə̰k
˨˨
ɗo
˨˩
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˧
vət
˨˨
ɗo
˧˧
və̰t
˨˨
Danh từ
sửa
đồ vật
Là một
danh từ
dùng để chỉ một thứ dùng đó có thể sờ,
cảm giác
được.
Đồng nghĩa
sửa
đồ dùng
vật
vật dụng
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
thing