triết học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiət˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | tʂiə̰k˩˧ ha̰wk˨˨ | tʂiək˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂiət˩˩ hawk˨˨ | tʂiət˩˩ ha̰wk˨˨ | tʂiə̰t˩˧ ha̰wk˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 哲學.
Danh từ
sửatriết học
- Khoa học nghiên cứu những quy luật chung nhất của thế giới và sự nhận thức thế giới.
- Triết học Marx-Lenin.
- Triết học phương Tây.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "triết học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)