Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chống đối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəwŋ
˧˥
ɗoj
˧˥
ʨə̰wŋ
˩˧
ɗo̰j
˩˧
ʨəwŋ
˧˥
ɗoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəwŋ
˩˩
ɗoj
˩˩
ʨə̰wŋ
˩˧
ɗo̰j
˩˧
Động từ
sửa
chống đối
Hành động
không làm theo một cái gì đó, không đồng ý.
Tôi
chống đối
các chính sách bất công.
Đồng nghĩa
sửa
phản đối
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
against