Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəwŋ˧˥ ɗoj˧˥ʨə̰wŋ˩˧ ɗo̰j˩˧ʨəwŋ˧˥ ɗoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəwŋ˩˩ ɗoj˩˩ʨə̰wŋ˩˧ ɗo̰j˩˧

Động từ sửa

chống đối

  1. Hành động không làm theo một cái gì đó, không đồng ý.
    Tôi chống đối các chính sách bất công.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa