Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khách thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xajk
˧˥
tʰḛ
˧˩˧
kʰa̰t
˩˧
tʰe
˧˩˨
kʰat
˧˥
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xajk
˩˩
tʰe
˧˩
xa̰jk
˩˧
tʰḛʔ
˧˩
Danh từ
sửa
khách thể
Đối tượng
nhận thức
và
tác động
của
chủ thể
,
tức là
của
con người
có
ý thức
và ý
chí
.
Từ liên hệ
sửa
chủ thể
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
object
Tham khảo
sửa
"
khách thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)