Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḛʔ
˨˩
kḛ
˨˨
ke
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ke
˨˨
kḛ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “kệ”
碣
:
kệ
,
kiệt
,
hạt
偈
:
kệ
,
kiệt
,
khế
楬
:
kệ
,
kiệt
彑
:
kế
,
kệ
,
kí
,
ký
彐
:
kế
,
kệ
,
kí
,
ký
,
tuyết
䥟
:
kệ
,
kiệt
Phồn thể
偈
:
kệ
碣
:
kệ
,
kiệt
楬
:
kệ
,
kiệt
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
碣
:
kiệt
,
hạt
,
kệ
偈
:
khế
,
kiệt
,
kẹ
,
kệ
楬
:
kiệt
,
kệ
,
yết
彐
:
kẹ
,
kế
,
kệ
,
kí
,
ký
,
tuyết
:
kệ
喝
:
ặc
,
hết
,
hét
,
hát
,
ái
,
hít
,
hắt
,
hạt
,
kệ
,
ạc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kề
kẹ
kẽ
kè
kể
kê
ké
kẻ
ke
kế
Danh từ
kệ
Giá
nhỏ
để
sách
hay
đồ dùng
.
Đặt sách lên
kệ
.
Bài văn
vần
giảng giải
một
đoạn
kinh
Phật
.
Đọc kinh đọc
kệ
.
Kinh kê.
Bài văn
của một
vị
sư
đã
chết
để
lạị
.
Động từ
sửa
kệ
Để
mặc
, không
can thiệp
,
tác động
đến.
Kệ
nó.
Kệ
tôi, tôi làm tự chịu.
Tham khảo
sửa
"
kệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)