Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛ̤
˨˩
kɛ
˧˧
kɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
掑
:
rì
,
cày
,
cài
,
ghì
,
ghè
,
ghi
,
kều
,
gài
,
gây
,
gầy
,
kể
,
kề
,
kè
,
kì
,
cời
,
gãi
棋
:
cờ
,
cày
,
cơi
,
kỳ
,
kè
,
kì
,
ky
,
cời
𥰇
:
kè
蜞
:
cà
,
kỳ
,
kè
,
kì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kề
kẹ
kẽ
ke
kế
kê
ké
kẻ
kể
kệ
Danh từ
kè
(
Đph
)
.
Cây
cọ
.
Quạt lá
kè
.
Loài
cá
nhỏ
hình
giống
con
tắc kè
.
Doi
đá
xây
ở
bờ sông
để
chống
nước
xói
.
Xây
kè
đắp đập.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)