Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 作動.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːk˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ta̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨taːk˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːk˩˩ ɗəwŋ˨˨taːk˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ta̰ːk˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

tác động

  1. Sự tác động.
    Tác động của khí hậu đối với con người.

Động từ

sửa

tác động

  1. Gây ra sự biến đổi nào đó cho sự vật được hành động hướng tới.
    Bài thơ tác động đến tình cảm của mọi người.

Tham khảo

sửa