Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːŋ˧˩˧ za̰ːj˧˩˧jaːŋ˧˩˨ jaːj˧˩˨jaːŋ˨˩˦ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˩ ɟaːj˧˩ɟa̰ːʔŋ˧˩ ɟa̰ːʔj˧˩

Động từ

sửa

giảng giải

  1. Cắt nghĩa cho về vấn đề gì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Việt trung cổ

sửa

Động từ

sửa

giảng giải

  1. giảng giải

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: giảng giải

Tham khảo

sửa