Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tay Dọ
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
ạc
từ
mô phỏng
tiếng
khạc nhổ
.
từ
bổ nghĩa
cho sự
bẩn thỉu
,
nhớp nhúa
.
Tính từ
sửa
ạc
ác nghiệt
,
độc ác
,
bạc ác
.
Từ dẫn xuất
sửa
ạc chản
ạc chở
ạc hại
tải ạc
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An