Tiếng Tay Dọ sửa

Danh từ sửa

ạc

  1. từ mô phỏng tiếng khạc nhổ.
  2. từ bổ nghĩa cho sự bẩn thỉu, nhớp nhúa.

Tính từ sửa

ạc

  1. ác nghiệt, độc ác, bạc ác.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An