giỡn
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəʔən˧˥ | jəːŋ˧˩˨ | jəːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟə̰ːn˩˧ | ɟəːn˧˩ | ɟə̰ːn˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Động từSửa đổi
giỡn
- Đùa.
- Giỡn với trẻ.
Tham khảoSửa đổi
- "giỡn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)