Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨo̤n
˨˩
ʨoŋ
˧˧
ʨoŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨon
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㹠
:
khọn
,
chồn
𤞐
:
chồn
𦛊
:
chồn
屯
:
giỡn
,
dùn
,
đần
,
đốn
,
đún
,
sồn
,
dồn
,
tòn
,
nhún
,
sòn
,
giùng
,
thùn
,
chồn
,
truân
,
đồn
𤶐
:
mòn
,
chồn
,
dòn
,
giòn
𨀛
:
chồn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chôn
chọn
chốn
Danh từ
chồn
Thú
ăn
thịt
sống
ở
rừng
,
cỡ
trung bình
hoặc nhỏ,
hình dạng
giống
cầy
nhưng
mõm
ngắn
hơn
, thường có
tuyến
hôi
ở
gần
lỗ đít
.
(
Ph.
)
.
Cầy
.
Tính từ
sửa
chồn
Mỏi
đến
mức
không
còn
muốn
cử động
gì nữa.
Mỏi gối
chồn
chân.
Đập búa mãi
chồn
cả tay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chồn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)