Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zan˧˧jaŋ˧˥jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟan˧˥ɟan˧˥˧

Động từ

sửa

dăn

  1. Chất lỏng bay hay phun ra từ một nguồn.
    Coi chừng dăn nước sơn trên quần aó.
    Nước dăn ra ngoài.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)