Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zan
˧˧
jaŋ
˧˥
jaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟan
˧˥
ɟan
˧˥˧
Động từ
sửa
dăn
Chất lỏng
bay
hay
phun
ra từ một
nguồn
.
Coi chừng
dăn
nước sơn trên quần aó.
Nước
dăn
ra ngoài.
Đồng nghĩa
sửa
đỗ
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)