Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rởn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ːn
˧˩˧
ʐəːŋ
˧˩˨
ɹəːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəːn
˧˩
ɹə̰ːʔn
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
演
:
giỡn
,
dằng
,
rởn
,
dạn
,
dỡn
,
dợn
,
diễn
,
gián
,
dăn
,
dán
𠹖
:
rởn
,
trẽn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rốn
rón
rợn
rọn
rộn
Tính từ
rởn
Cảm thấy
sợ hãi
.
Ban đêm qua chỗ vắng thấy
rởn
cả người.
Tham khảo
sửa
"
rởn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)