Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤ːn˨˩jəːŋ˧˧jəːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəːn˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

giờn

  1. Chờn vờn trước vật gì.
    Chuồn chuồn giờn mặt nước.
    Bướm giờn hoa.

Tham khảo

sửa