Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ŋ
˧˩˧
jaŋ
˧˩˨
jaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaŋ
˧˩
ɟa̰ʔŋ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dang
dáng
dạng
Dẳng
dâng
đang
đáng
đảng
đăng
đằng
đắng
đặng
đẳng
Tính từ
sửa
dẳng
(
Khẩu ngữ
) Quá
mặn
,
khó
ăn
.
Nước mắn
dẳng
.
Nấu canh
dẳng
.