nhái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaːj˧˥ | ɲa̰ːj˩˧ | ɲaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːj˩˩ | ɲa̰ːj˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanhái
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: frog
- Tiếng Hà Lan: kikker, kikvors
- Tiếng Triều Tiên: 개구리 (gæ.gu.ri)
- Tiếng Nhật: 蛙 (kaeru)
- Tiếng Pháp: grenouille gc
- Tiếng Trung Quốc: 蛙 (wā)
Động từ
sửanhái
- Bắt chước.
- Nhái mẫu hàng.
- Nhái một thứ hàng.
Dịch
sửa- Tiếng Nhật: 繰り返し述べる (ku.ri.kae.si no.beru) (1); 真似する (ma.ne.suru) (2)
- Tiếng Pháp: répéter (1); mimer, imiter (2)
- Tiếng Trung Quốc: 重复 (chóng.fù) (1); 模仿 (mó.fǎng) (2)
Tham khảo
sửa- "nhái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)