屈
Tra từ bắt đầu bởi | |||
屈 |
Chữ HánSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: qū (qu1)
- Wade–Giles: ch’ü1
Động từSửa đổi
屈
- Cong.
DịchSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
屈 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwət˧˥ kwət˧˥ | kʰwə̰k˩˧ kwə̰k˩˧ | kʰwək˧˥ wək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwət˩˩ kwət˩˩ | xwə̰t˩˧ kwə̰t˩˧ |