Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khuất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwət
˧˥
kʰwə̰k
˩˧
kʰwək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwət
˩˩
xwə̰t
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khuất”
闃
:
khuất
,
khuých
阒
:
khuất
,
khuých
屈
:
khuất
,
giới
,
quật
𩭪
:
khuất
诎
:
khuất
,
truất
啒
:
khuất
閴
:
khuất
,
khuých
詘
:
khuất
,
truất
Phồn thể
屈
:
quật
,
khuất
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
闃
:
khuých
,
khuất
阒
:
khuých
,
khuất
屈
:
khuất
,
quất
诎
:
khuất
,
truất
啒
:
quặc
,
quặt
,
khuất
,
quắt
閴
:
khuých
,
khuất
詘
:
khuất
,
truất
Tính từ
khuất
Bị
che lấp
đi
.
Ngồi
khuất
ở sau cột.
Không
có mặt
,
vắng
.
Thôi thì mặt
khuất
chẳng thà lòng đau (
Truyện Kiều
)
Chết
.
Kẻ
khuất
người còn.
Chịu nhục
trước
sức mạnh
.
Không chịu
khuất
trước bạo lực của thực dân.
Tham khảo
sửa
"
khuất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)