Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đặc điểm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
特點
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ʔk
˨˩
ɗiə̰m
˧˩˧
ɗa̰k
˨˨
ɗiəm
˧˩˨
ɗak
˨˩˨
ɗiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗak
˨˨
ɗiəm
˧˩
ɗa̰k
˨˨
ɗiəm
˧˩
ɗa̰k
˨˨
ɗiə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
đặc
điểm
Nét
riêng biệt
.
Những
đặc điểm
khí hậu của một vùng.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
trait
,
characteristic
Tiếng Tây Ban Nha
:
característica
gc